solid line /xây dựng/
đường liền nét
solid line /xây dựng/
đường nét đậm
solid line /điện tử & viễn thông/
đường chất rắn
solid line, solidus /xây dựng/
đường rắn
full line, solid line
đường nét đậm
continuous line, continuous loading, solid line
đường liền nét
full line, heavy line, solid line, thick line
đường nét đậm