TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 solid line

đường liền nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nét đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 solid line

 solid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thick line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid line /xây dựng/

đường liền nét

 solid line /xây dựng/

đường nét đậm

 solid line /điện tử & viễn thông/

đường chất rắn

 solid line, solidus /xây dựng/

đường rắn

full line, solid line

đường nét đậm

 continuous line, continuous loading, solid line

đường liền nét

 full line, heavy line, solid line, thick line

đường nét đậm