TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường chất rắn

đường chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đường rắn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

đường chất rắn

 solid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Solidus line

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

đường chất rắn

Soliduslinie

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Soliduslinie

[EN] Solidus line

[VI] Đường rắn, đường chất rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid line /điện tử & viễn thông/

đường chất rắn

solid line

đường chất rắn

solid line /y học/

đường chất rắn