Việt
đường liền nét
nét đậm
đường nét đậm
đường chất rắn
đường rắn
Đường vạch nét liền
Anh
solid line
Continuous line
Pháp
Ligne continue
Continuous line,solid line
[EN] Continuous line; solid line
[VI] Đường vạch nét liền
[FR] Ligne continue
[VI] Đường vạch kẻ liên tục, xe không được vựơt qua.
solid line /y học/