Việt
đường rắn
cố tuyến
đường đặc
đường chất rắn
Anh
solid line
solidus
solidus curve
Solidus line
Đức
Schrägstrich
Soliduslinie
[EN] Solidus line
[VI] Đường rắn, đường chất rắn
đường rắn, đường đặc
Schrägstrich /m/TOÁN/
[EN] solidus
[VI] đường rắn, cố tuyến
solid line, solidus /xây dựng/