Việt
đường hóa rắn
đường rắn
cố tuyến
đường tan chảy
đường đông đặc
đường pha rắn
Anh
solidus
Đức
Schrägstrich
đường đông đặc, đường pha rắn
đường tan chảy (hoá)
Schrägstrich /m/TOÁN/
[EN] solidus
[VI] đường rắn, cố tuyến