TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đông đặc

đường đông đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường pha rắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường đông đặc

solidus line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solidification curve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solidus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solidus line

đường đông đặc

solidification curve

đường đông đặc

solidus

đường đông đặc, đường pha rắn