TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoroughfare

đường chạy thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường hành lang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thoroughfare

thoroughfare

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thruway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thoroughfare

Schnellstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptverkehrsader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfahrtstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellstraße /f/XD/

[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)

[VI] đường chạy thẳng, đường thông, đường liên tục

Hauptverkehrsader /f/V_TẢI/

[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)

[VI] đường thông, đường hành lang

Durchfahrtstraße /f/V_TẢI/

[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)

[VI] đường thông, đường hành lang

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

thoroughfare

A public street or road.