aisle /cơ khí & công trình/
gian (xưởng máy)
aisle /xây dựng/
gian bên
aisle
lối di
aisle
hành lang
aisle
cánh bên
aisle /xây dựng/
cánh, gian bên (giáo đường)
aisle
sự đi qua
aisle, antium, awning
mái hiên
Loại mái có thể điều chỉnh được, được làm bằng vải bạt lắp ngay trên cửa nhà, cửa sổ huặc ngoài hè để chống nắng, mưa gió.
An often adjustable rooflike covering that is made of canvas, placed over a door, window, or deck to provide protection from the sun, wind, or rain.
access for disabled persons, aisle
lối đi cho người tàn tật
1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột.
1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.?2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.
aisle, pass, passage, transit
sự đi qua
aisle, line-clear, manway, passage
đường thông