TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

access for disabled persons

lối đi cho người tàn tật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

access for disabled persons

access for disabled persons

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access for disabled persons, aisle

lối đi cho người tàn tật

1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột.

1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.?2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.