Việt
lối di
rãnh thông
Anh
aisle
passage way
Đức
Allee
lối di; rãnh thông
Allee f; (của xe dua thể thao) Ausreißversuch m; lối di chữ chi Zickzackweg m; lối di giữa luống (nông) Gartenweg m; Fußgängersteg m; lối di từ mủi lên lái (hài) Laufgang m; lối di qua Durchlaß m, Durchgang m; có lối di qua durchgängig (a)