transit /giao thông & vận tải/
đường chuyển tiếp
transit /hóa học & vật liệu/
sự quá cảnh
transit /giao thông & vận tải/
sự quá cảnh
transit /xây dựng/
máy toàn đạc
transit
sự đi qua
transit /xây dựng/
máy đo cao trình
transit /xây dựng/
sự vượt qua
transit
sự vượt qua
transit
máy đo cao trình
transit /xây dựng/
máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)
transit /xây dựng/
máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)
culmination, transit /toán & tin/
sự qua kinh tuyến
automatic tachometer, transit /xây dựng/
máy toàn đạc tự động
levelling instrument, transit /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
thước thủy chuẩn
Data Relay Satellite, transit
vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
builder's Theodolite, transit
máy kinh vĩ xây dựng
aisle, pass, passage, transit
sự đi qua
transit, transition curve, transmission line
đường chuyển tiếp
crossing, intersection, transgression, transit
sự vượt qua
levelling instrument, theodolite level, transit, transit level
máy đo cao trình