TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transit

đường chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy toàn đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo cao trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vượt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ngắm kinh tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự qua kinh tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy toàn đạc tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước thủy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kinh vĩ xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transit

 transit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culmination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic tachometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Data Relay Satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

builder's Theodolite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transgression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theodolite level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit /giao thông & vận tải/

đường chuyển tiếp

 transit /hóa học & vật liệu/

sự quá cảnh

 transit /giao thông & vận tải/

sự quá cảnh

 transit /xây dựng/

máy toàn đạc

 transit

sự đi qua

 transit /xây dựng/

máy đo cao trình

 transit /xây dựng/

sự vượt qua

 transit

sự vượt qua

 transit

máy đo cao trình

 transit /xây dựng/

máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)

 transit /xây dựng/

máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)

 culmination, transit /toán & tin/

sự qua kinh tuyến

automatic tachometer, transit /xây dựng/

máy toàn đạc tự động

 levelling instrument, transit /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

thước thủy chuẩn

Data Relay Satellite, transit

vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu

builder's Theodolite, transit

máy kinh vĩ xây dựng

 aisle, pass, passage, transit

sự đi qua

 transit, transition curve, transmission line

đường chuyển tiếp

 crossing, intersection, transgression, transit

sự vượt qua

 levelling instrument, theodolite level, transit, transit level

máy đo cao trình