culmination
qua điểm đỉnh
culmination /toán & tin/
điểm cao nhất
culmination
điểm cao nhất
culmination /xây dựng/
trung thiên
culmination, transit /toán & tin/
sự qua kinh tuyến
culmination, highest point, peak
điểm cao nhất
acme, culmination, paroxysm, pole /y học/
cực điểm
crown level, culmination, cusp, fastigium, head
cao trình đỉnh đập