TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 culmination

qua điểm đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cao nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự qua kinh tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cực điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình đỉnh đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 culmination

 culmination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highest point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paroxysm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crown level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cusp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastigium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culmination

qua điểm đỉnh

 culmination /toán & tin/

điểm cao nhất

 culmination

điểm cao nhất

 culmination /xây dựng/

trung thiên

 culmination, transit /toán & tin/

sự qua kinh tuyến

 culmination, highest point, peak

điểm cao nhất

 acme, culmination, paroxysm, pole /y học/

cực điểm

crown level, culmination, cusp, fastigium, head

cao trình đỉnh đập