peak /toán & tin/
điểm cao nhất
peak /toán & tin/
đỉnh buồm
peak
đỉnh cực đại
peak
điểm cao nhất
peak
điểm cực đại
peak
mũi neo
peak
khoang mũi thuyền buồm
peak /cơ khí & công trình/
điểm cực đại
culmination, highest point, peak
điểm cao nhất
height above top of rail, peak
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị âm (có nghĩa là đi xuống).
cusp, peak, segment, vertex
chỏm mũi nhọn
crest factor,value, crest value, maximum, maximum value, peak
giá trị đỉnh