TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỉnh cực đại

đỉnh cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đỉnh cực đại

 peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit weisen die Drehmomentkurven keine Spitzen auf, sondern ein konstantes Drehmoment über einen größeren Drehzahlbereich.

Qua đó, các đường biểu diễn momen không có các đỉnh cực đại mà chỉ là một momen không đổi trong một dải tốc độ quay động cơ lớn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak

đỉnh cực đại