TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cusp

mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.cs. mấu răng 2.mỏm núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỏm núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc 3.sừng terrace ~ bậc của thềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hh. điểm lùi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỏm mũi nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cusp

cusp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cusp

Umkehrpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruckkehrpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückkehrpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cusp

point de rebroussement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cusp

chỏm mũi nhọn

cusp, head

mũi (đất)

cusp, peak, segment, vertex

chỏm mũi nhọn

Từ điển toán học Anh-Việt

cusp

hh. điểm lùi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CUSP

a) điểm lùi-, b) hoa văn trang trì a) Điểm tại đó hai nhánh của đường cong gặp nhau có chung tiếp tuyến và kết thúc b) Trang trí phù điêu co' hình giống như điểm lùi trong hoa văn Gô-tích.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cusp

sự thụt vào của sàn thân máy bay Khi máy bay có mặt cắt ngang thân hình số 8, thì tại mức mặt sàn nó được làm thụt vào ở cả hai phía để tránh sự tạo ra bề rộng không cần thiết trong tiết diện thân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cusp /SCIENCE/

[DE] Ruckkehrpunkt; Umkehrpunkt

[EN] cusp

[FR] point de rebroussement

cusp /IT-TECH/

[DE] Rückkehrpunkt; Umkehrpunkt

[EN] cusp

[FR] point de rebroussement

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cusp

1.cs. mấu răng 2.mỏm núi, chỏm núi; mũi (đất); bậc 3.sừng (mặt trăng) terrace ~ bậc của thềm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitze /f/L_KIM/

[EN] cusp

[VI] mũi, mũi nhọn, đỉnh

Umkehrpunkt /m/L_KIM/

[EN] cusp

[VI] điểm lùi (của đường cong)

Tự điển Dầu Khí

cusp

o   điểm lùi; mỏm núi, mũi (đất)

§   beach cusps : bãi lưỡi liềm