Việt
1.cs. mấu răng 2.mỏm núi
chỏm núi
mũi
bậc 3.sừng terrace ~ bậc của thềm
Anh
cusp
1.cs. mấu răng 2.mỏm núi, chỏm núi; mũi (đất); bậc 3.sừng (mặt trăng) terrace ~ bậc của thềm