TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 head

cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột chất lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột nước tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm đỉnh mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ tướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu máy trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng đầu trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật hình đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 head

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

cột áp

 head /ô tô/

cột áp (bơm)

 head /hóa học & vật liệu/

cột chất lưu

 head

cột nước tĩnh

 head /xây dựng/

vòi (phun)

 head

dầm đỉnh mái

 head /xây dựng/

dầm đỉnh mái

 head

phần đầu

 head /xây dựng/

phần đinh

 head /toán & tin/

phần trên

 head

ụ

 head /cơ khí & công trình/

ụ (trục chính)

 head /điện/

thủ tướng

 head /xây dựng/

đầu đỉnh

 head

đầu đọc

Ví dụ đầu từ.

 head

đầu ghi

 head

đầu máy trên

 head /cơ khí & công trình/

đầu nắp

 head /cơ khí & công trình/

đầu nước

 head /toán & tin/

dòng đầu trang

 head

đầu từ

Bộ phận máy ghi phát băng từ.

 head

dòng đầu (trang)

 head

dòng đầu trang

 head

vật hình đầu

Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.

Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses includethe part of a tool or weapon that is used for striking.