Förderdruck /m/TH_LỰC/
[EN] head
[VI] cột áp
Förderhöhe /f/XD, (máy bơm) D_KHÍ/
[EN] head
[VI] cột áp (chất lưu)
Druck /m/TH_LỰC/
[EN] head
[VI] cột áp (ngược sức bơm)
Druckhöhe /f/KT_LẠNH/
[EN] head, pump head
[VI] cột áp, cột áp máy in
Gefälle /nt/TH_LỰC/
[EN] head, head of water (S), slope (S)
[VI] cột nước, cột áp; sườn dốc
Druck /m/TH_LỰC/
[EN] head, pressure delivery, pressure head
[VI] cột áp, áp suất, sự cấp áp lực