Förderhöhe /f/XD, (máy bơm) D_KHÍ/
[EN] head
[VI] cột áp (chất lưu)
Förderhöhe /f/CNSX/
[EN] discharge head
[VI] chiều cao đẩy của bơm, cột áp của bơm
Förderhöhe /f/KT_LẠNH/
[EN] delivery head, pump head
[VI] cột áp của bơm, chiều cao đẩy của bơm, chiều cao hút của bơm
Förderhöhe /f/TH_LỰC/
[EN] head, static head
[VI] cột nước tĩnh
Förderhöhe /f/CNH_NHÂN/
[EN] delivery head
[VI] chiều cao đẩy, chiều cao hút (của bơm)
Förderhöhe /f/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] discharge head, lift, delivery head, delivery lift
[VI] tầm nâng, cột áp của bơm
Förderhöhe /f/CT_MÁY/
[EN] discharge head
[VI] cột áp bơm, chiều cao đẩy của bơm