TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột nước tĩnh

cột nước tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cột nước tĩnh

static head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

static lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cột nước tĩnh

statische Höhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statischer Auftrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

cột nước tĩnh

 hydraulic head

cột nước tĩnh

 static head

cột nước tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statische Höhe /f/TH_LỰC/

[EN] static head

[VI] cột nước tĩnh (thuỷ lực)

statischer Auftrieb /m/KTC_NƯỚC/

[EN] static head, static lift

[VI] cột nước tĩnh

Förderhöhe /f/TH_LỰC/

[EN] head, static head

[VI] cột nước tĩnh