TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

head

đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đỉnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cột nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáu từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mũi tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đỉnh của vectơ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cột áp chất lưu

 
Tự điển Dầu Khí

đầu đọc ghi

 
Tự điển Dầu Khí

sự dâng nước

 
Tự điển Dầu Khí

mũi biên

 
Tự điển Dầu Khí

thanh ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh trên khuôn cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu xọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất thuỷ tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.mực thuỷ tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực cột nước 2.đầu nguồn 3.đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chóp 4.phần gương lò gần mái 5.mũi biển ~ of lava đầu dung nham ~ of rip current ch ỗ phân dòng ~ of the line điểm gốc ~ of water cột nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực thu ỷ tĩnh của nước ~ of a comet đầu sao chổi ~ ward incision đường r ạch thoái triển air ~ lò thông hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thông gió artesian pressure ~ cột nước actezi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cột nướccó ích bay ~ đầu vịnh canal ~ đầu kênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầu ống casing ~ đầu ống khoan coal ~ đầu vỉa than conduit ~ đầu delivery ~ đầu mối cung cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao cung cấp diamond ~ vành kim cương elevation ~ mặt nâng của máy engraving ~ mũi kim khắc hard ~ kết hạch cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tảng cứng hydraulic ~ cột thuỷ lực index-arm ~ đầu vòng chuẩn measuring ~ đầu ngắm pressure ~ áp lực thuỷ tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị số áp lực productive ~ áp lưc khai thác river ~ đầu sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngọn nguồn subnormal hydraulic pressure ~ cột nước áp lực gần bình thường suction ~ độ cao hút torsion ~ đầu xoắn tubing ~ đỉnh ống valley ~ đầu thung lũng velocity ~ cột nước lưu tốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp suất động well ~ mạch nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trưởng Ban

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ngọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đọt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí óc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu não

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người đứng đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

head

head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

head

Kopf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sturz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Support

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stößelkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassersäulenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oberer Teil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

head

hauteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Put the sheet over your head,” says the other woman.

” Thì chị trùm kín đầu lại”, bà kia nói.

“Tuck your head under the sheet and the draft won’t bother you,” repeats the other woman.

“Khi chị trùm kín đầu thì gió hút chẳng nhằm nhò gì”, bà kia nói tiếp.

The young patent clerk lifts his head from his desk, stands up and stretches, walks to the window.

Người nhân viên trẻ lo việc cấp bằng phát minh ngẩng đầu khỏi bàn giấy, đứng dậy vươn người đi tới bên cửa sổ.

A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

In the long, narrow office on Speichergasse, the room full of practical ideas, the young patent clerk still sprawls in his chair, head down on his desk.

Trong văn phòng dài mà hẹp trên Speichergasse – cái văn phòng đầy những sáng kiến thực dụng nọ – anh chàng nhân viên của Cơ quan cấp bằng minh vẫn còn ườn người trên ghế, đầu tựa tên bàn giấy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

head

Đầu, ngọn, đọt, trí óc, đầu não, người đứng đầu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HEAD

a) cột nưởc; b) mủ bu lỗng' , c) dău cột' , d) đàu gỗ; e) thanh trên của khuôn cửa a) Năng lượng của một chất lỏng, do nó cao hơn một mốc đo nào đó, hoặc do ỏ một nguyên nhân khác, như là tốc độ cùa nó b) Bộ phận phỉnh to ra của bu lông c) Dãu phía trên của cột d) Phằn phía trên của thanh gỗ đặt đứng. e) Thanh ở trên cùng của khuôn cửa đi hay cửa sổ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kopf

head

oberer Teil

head

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Head

Trưởng Ban

Head

Đầu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

head

1. đầu mũ : đầu mũ của một chi tiết ghép nối, vd đầu bu lông, đầu đinh tán. 2. mặt tì : bề mặt được gia công phẳng, bè rộng ra ở một phía của đầu chi tiết ghép nối nhằm cung cấp chỗ tì lúc ghép nối; vd mặt phẳng của đầu đinh tán, ...

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head /SCIENCE/

[DE] Höhe

[EN] head

[FR] hauteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head

cột áp (bơm)

head

ụ (trục chính)

head

ụ trước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

head

1.mực thuỷ tĩnh; áp lực cột nước 2.đầu nguồn (sông) 3.đầu; đỉnh; chóp (núi) 4.phần gương lò gần mái 5.mũi biển ~ of lava đầu dung nham (khối trụ dung nham ở miệng núi lửa) ~ of rip current ch ỗ phân dòng ~ of the line điểm gốc ~ of water cột nước; áp lực thu ỷ tĩnh của nước ~ of a comet đầu sao chổi ~ ward incision đường r ạch thoái triển air ~ lò thông hơi, thông gió artesian pressure ~ cột nước actezi, áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng, cột nướccó ích bay ~ đầu vịnh canal ~ đầu kênh, đầu ống casing ~ đầu ống khoan coal ~ đầu vỉa than (ở mái lò) conduit ~ đầu [ống , máng] delivery ~ đầu mối cung cấp (nước); độ cao cung cấp (nước) diamond ~ vành kim cương (của mũi khoan) elevation ~ mặt nâng của máy engraving ~ mũi kim khắc hard ~ kết hạch cứng (trong cát kết); tảng cứng (trong dá cuội) hydraulic ~ cột thuỷ lực index-arm ~ đầu vòng chuẩn measuring ~ đầu ngắm pressure ~ áp lực thuỷ tĩnh, trị số áp lực productive ~ áp lưc khai thác river ~ đầu sông, ngọn nguồn subnormal hydraulic pressure ~ cột nước áp lực gần bình thường suction ~ độ cao hút torsion ~ đầu xoắn tubing ~ đỉnh ống valley ~ đầu thung lũng velocity ~ cột nước lưu tốc; áp suất động well ~ mạch nước, nguồn nước, vòi nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturz /m/XD/

[EN] head

[VI] thanh ngang; mũ cọc; vòm thẳng; thanh trên khuôn cửa

Support /m/CNSX/

[EN] head

[VI] ụ (máy bào)

Säule /f/XD/

[EN] head

[VI] cột nước

Stößelkopf /m/CNSX/

[EN] head

[VI] đầu xọc (máy xọc nằm ngang)

Wassersäulenhöhe /f/TH_LỰC/

[EN] head

[VI] áp suất thuỷ tĩnh (do chiều cao cột nước)

Tự điển Dầu Khí

head

[hed]

  • danh từ

    o   cột áp chất lưu; đầu đọc ghi; đầu, đỉnh

    o   đầu; cột nước; sự dâng nước; mũi biên

    §   artesian pressure head : cột nước actezi, áp lực actezi

    §   automatic cat head : máy trục đứng tự động (khoan)

    §   bay head : đầu vịnh

    §   boiler head : đáy nồi hơi

    §   bolt head : đầu đinh ốc, đầu bulong

    §   brace head : trụ cặp giằng (khoan)

    §   braden head : đầu đặt ống

    §   bumped head : đầu nối giữa nồi hơi và thùng chứa

    §   by heads : giếng phun gián đoạn

    §   capstan drum head : chụp trống tời, nắp trống tời

    §   casing head : đầu ống khoan

    §   cementing head : đầu trám xi măng

    §   cheese head : đầu tròn

    §   circulating head : đầu tuần hoàn

    §   combustion head : đầu đốt

    §   control head : đầu kiểm tra, đầu điều khiển

    §   crank head : đầu trục khuỷu, đầu tay quay

    §   cross head : đầu chữ thập; đầu xà ngang

    §   crusher head : đầu máy nghiền; lỗ nạp liệu vào máy nghiền

    §   cutter head : đầu máy cắt; đầu mũi khoan lấy mẫu

    §   cutting head : đầu cắt

    §   cylinder head : đầu xilanh, nắp xilanh

    §   delivery head : đầu nối cung cấp; độ cao cung cấp

    §   die head : đầu đặt (rivê)

    §   discharge head : cửa tháo liệu, đầu ra liệu, đầu bơm khoan

    §   dished head : đáy ép dập (dùng làm thùng chứa)

    §   dividing head : đầu chia độ

    §   drive head : đầu trục dẫn động

    §   dynamic head : áp suất động, tải trọng động

    §   effective head : cột nước có ích

    §   escape head : ống tràn

    §   explosion head : đầu nổ

    §   feeding head : đầu nạp liệu

    §   flow head : đầu dòng chảy

    §   flushing head : đầu phun, đầu quét

    §   hard head : kết hạch cứng (trong cát kết)

    §   hard formation cutter head : mũi khoan lấy mẫu thành hệ cứng

    §   hard formation cutting head : đầu cắt thành hệ cứng

    §   hexagon head : đầu sáu cạnh

    §   horse head : đầu ngựa (đối trọng ở các bơm khai thác)

    §   hydraulic head : cột nước

    §   hydrostatic head : cột nước thủy tĩnh

    §   junk head : đầu động cơ không có xuppap

    §   liquid head : độ cao cột chất lỏng

    §   man head : chòi con ở công trường

    §   mean effective head : cột nước có ích trung bình

    §   mule head : đầu lừa (đối trọng ở các bơm khai thác)

    §   multiple head : nhiều đầu (bảng điện)

    §   nail head : đầu đinh

    §   net positive suction head : độ cao hút thực

    §   nigger head : trống đầu mút của bộ tời

    §   pit head : đầu hầm khai thác, đầu giếng mỏ

    §   poppet head : chỏm tháp

    §   pot head : đầu cáp; nắp nồi; đỉnh bể điện phân

    §   pressure head : chiều cao áp

    §   pulling head : đầu kéo (đường ống)

    §   riser head : giếng mỏ chính

    §   river head : đầu sông

    §   rivet head : đầu đinh tán, đầu rivê

    §   safety head : đầu an toàn

    §   screw head : đầu vít

    §   snap head : đầu tán

    §   soft formation cutter head : mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm

    §   static head : áp suất (thủy) tĩnh

    §   stuffing box casing head : đầu đặt ống

    §   suction head : độ cao hút

    §   swivel head : đầu quay

    §   total head : áp suất toàn phần

    §   tubing head : đỉnh ống

    §   valley head : đầu thung lũng

    §   valve head : đầu xuppap

    §   velocity head : cột nước lưu tốc, áp suất động

    §   welding head : đầu hàn

    §   well head : đầu giếng

    §   head of the tide : đầu sóng triều

    §   head of water : cột nước, áp lực thủy tĩnh của nước

    §   head end : đầu cuối

    Đầu ra của máy nén khí pittông.

    §   head pressure : áp suất cột, áp suất đo trọng lượng của cột chất lỏng gây nên

    §   head right : quyền đứng đầu

    §   head roustabout : đội trưởng

    §   head type meter : lưu tốc kế

    §   head wave : sóng đầu

    Sóng địa chấn khi chạm mặt với góc tới hạn sẽ tạo nên sóng khúc xạ chạy dọc theo mặt khúc xạ với tốc độ truyền sóng của môi trường phía dưới cao hơn tốc độ của môi trường trên. Gọi là sóng đầu do được ghi đầu tiên dọc theo tuyến khảo sát.

    §   head well : giếng đầu

    Giếng sản xuất hiệu quả nhất bằng cách bơm hoặc chảy gián đoạn.

    §   head well puller : đội trưởng đội kéo ống

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    head

    đầu tit; đều đọc tiing 1. Trong Un học, đầy từ là thiết hi đọc, ghi hoặc xóạ dữ liệu ử một phưomg tiện nhớ như trống từ hoặc hăng; ví dụ như nam châm điện nhỏ hoặc thiết bt cảm biến hoặc due lỗ, Khi.các từ trường ghi tréo dĩa hoặc trên băng đi qua các cuộn dây thì sinh rạ dòng diện. Khi đó ò xử lý dòng diện đó thành các tín hiệu nhị phân. Đề ghi dữ liệu vào đĩa hoặc băng, ồ gửi dòng qua các cuộn dây đầu từ, thay đồi từ thỗng-(s< r đ)nh hưđrng của các hạt từ) của’bĩ mặt đĩa trực tiếp dưới đầu từ. Từ thống lưỡng cực (bác-nam hoặc ngược lại) quyết đinh phần đố cửa đĩa nhớ 1 nhj phân hay 0 nhi phân. Phần lớn các ồ đĩa chứa một đầu đổi vói mỗi mặt đề đọc và ghfc 2. Trong điện tử học, đầu đọc tiếng là thiết bi quang điện biến -đồi vệt âm thanh trên phim điện ảnh thành cốc tín tnệu âm tàn tương ứng ỏr máy chiếu phim.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    head

    adv. Precipitately, as in diving.

    head

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    head

    Kopf (z.B. Fettmolekül)

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    head /n/MATH/

    head

    đỉnh của vectơ

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    head

    head

    v. to lead; to command; n. leader; chief; the top part of something; the highest position

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    head

    mũi tàu

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    head

    đầu, đáu từ