Spindeldocke /f/CT_MÁY/
[EN] headstock
[VI] ụ trước
Spindelkasten /m/CT_MÁY/
[EN] headstock
[VI] ụ trước
Reỉtstock /m/CƠ/
[EN] head-stock
[VI] ụ trước
Räderspindeikasten /m/CNSX/
[EN] gear head
[VI] ụ trước (máy tiện)
Bohrschlitten /m/CNSX/
[EN] headstock
[VI] ụ trước (máy tiện)
Spindelstock /m/CNSX/
[EN] headstock, head, poppet
[VI] ụ trước, đầu máy tiện
Spindelstock /m/CT_MÁY/
[EN] head, headstock
[VI] ụ trước, đầu máy tiện
Getriebekopf /m/CT_MÁY/
[EN] gear head
[VI] ụ trước (trục chính), hộp biến tốc bánh răng