TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
work head
đầu làm việc
3
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
ụ trước
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Anh
work head
work head
4
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
work head
đầu làm việc
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
work head
đầu làm việc
Từ điển cơ khí-xây dựng
work head
/CƠ KHÍ/
đầu làm việc
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
work head
ụ trước (máy mài)