TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng

1.mực thuỷ tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực cột nước 2.đầu nguồn 3.đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chóp 4.phần gương lò gần mái 5.mũi biển ~ of lava đầu dung nham ~ of rip current ch ỗ phân dòng ~ of the line điểm gốc ~ of water cột nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực thu ỷ tĩnh của nước ~ of a comet đầu sao chổi ~ ward incision đường r ạch thoái triển air ~ lò thông hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thông gió artesian pressure ~ cột nước actezi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cột nướccó ích bay ~ đầu vịnh canal ~ đầu kênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầu ống casing ~ đầu ống khoan coal ~ đầu vỉa than conduit ~ đầu delivery ~ đầu mối cung cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao cung cấp diamond ~ vành kim cương elevation ~ mặt nâng của máy engraving ~ mũi kim khắc hard ~ kết hạch cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tảng cứng hydraulic ~ cột thuỷ lực index-arm ~ đầu vòng chuẩn measuring ~ đầu ngắm pressure ~ áp lực thuỷ tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị số áp lực productive ~ áp lưc khai thác river ~ đầu sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngọn nguồn subnormal hydraulic pressure ~ cột nước áp lực gần bình thường suction ~ độ cao hút torsion ~ đầu xoắn tubing ~ đỉnh ống valley ~ đầu thung lũng velocity ~ cột nước lưu tốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp suất động well ~ mạch nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng

head

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

head

1.mực thuỷ tĩnh; áp lực cột nước 2.đầu nguồn (sông) 3.đầu; đỉnh; chóp (núi) 4.phần gương lò gần mái 5.mũi biển ~ of lava đầu dung nham (khối trụ dung nham ở miệng núi lửa) ~ of rip current ch ỗ phân dòng ~ of the line điểm gốc ~ of water cột nước; áp lực thu ỷ tĩnh của nước ~ of a comet đầu sao chổi ~ ward incision đường r ạch thoái triển air ~ lò thông hơi, thông gió artesian pressure ~ cột nước actezi, áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng, cột nướccó ích bay ~ đầu vịnh canal ~ đầu kênh, đầu ống casing ~ đầu ống khoan coal ~ đầu vỉa than (ở mái lò) conduit ~ đầu [ống , máng] delivery ~ đầu mối cung cấp (nước); độ cao cung cấp (nước) diamond ~ vành kim cương (của mũi khoan) elevation ~ mặt nâng của máy engraving ~ mũi kim khắc hard ~ kết hạch cứng (trong cát kết); tảng cứng (trong dá cuội) hydraulic ~ cột thuỷ lực index-arm ~ đầu vòng chuẩn measuring ~ đầu ngắm pressure ~ áp lực thuỷ tĩnh, trị số áp lực productive ~ áp lưc khai thác river ~ đầu sông, ngọn nguồn subnormal hydraulic pressure ~ cột nước áp lực gần bình thường suction ~ độ cao hút torsion ~ đầu xoắn tubing ~ đỉnh ống valley ~ đầu thung lũng velocity ~ cột nước lưu tốc; áp suất động well ~ mạch nước, nguồn nước, vòi nước