Born /[bom], der, -[e]s, -e (dichter.)/
giếng nưốc;
suối;
nguồn nước (Brunnen, Wasserquelle);
Wassergebauthaben /(ugs.)/
(Pl -) nguồn nước;
sông;
suối;
ao;
hề (Gewässer);
những người thăm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc, tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi : (Spr.) stille Wasser sind/gründen tief là người thâm trầm. : ein stilles Wasser sein
Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
(selten) mạch;
nguồn;
nguồn nước;
suối nước (Quelle);
Quelle /[’kvela], die; -n/
mạch;
nguồn nước;
nguồn suếi;
nguồn sông;