TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suối nước

suối nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn nước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suối nước

 fountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fountain

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

suối nước

Quell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie wurde erstmals aus dem Bakterium Thermus aquaticus isoliert, das in heißen Quellen vorkommt (Bild 2).

Enzyme này được phân lập từ vi khuẩn Thermus aquaticus sống trong suối nước nóng (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/

(selten) mạch; nguồn; nguồn nước; suối nước (Quelle);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fountain

Suối nước, nguồn nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fountain

suối nước