Việt
suối nước
nguồn nước.
mạch
nguồn
nguồn nước
Anh
fountain
Fountain
Đức
Quell
Sie wurde erstmals aus dem Bakterium Thermus aquaticus isoliert, das in heißen Quellen vorkommt (Bild 2).
Enzyme này được phân lập từ vi khuẩn Thermus aquaticus sống trong suối nước nóng (Hình 2).
Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
(selten) mạch; nguồn; nguồn nước; suối nước (Quelle);
Suối nước, nguồn nước.