Việt
mạch
nguồn
nguồn nưóc
suôi nước.
nguồn nước
suối nước
nguồn gốc
Đức
Quell
der Quell des Lebens
nguồn sống.
Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
(selten) mạch; nguồn; nguồn nước; suối nước (Quelle);
mạch; nguồn; nguồn gốc;
der Quell des Lebens : nguồn sống.
Quell /m -(e)s, -e (thơ ca)/
mạch, nguồn, nguồn nưóc, suôi nước.