fountain
vòi nước, máy nước
Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.
A device that produces an artificial flow of water, especially one that provides water for drinking..
fountain /môi trường/
mạch nước suối
fountain
bể nước phun
fountain /xây dựng/
bể nước phun
fountain
hồ nước phun
fountain
mạch nước suối
fountain
suối nước
fountain /xây dựng/
máy nước
feeder, fountain
mạch nước
AC current source, fountain
nguồn dòng xoay chiều
educt vent, fountain, jet
lỗ phun
artesian area, blowing well, fountain, geyser
vùng giếng phun
fluviatile placer, fluviatile flushing, fountain, river
sa khoáng sông
primary ejector, ejector nozzle, flow bean, flusher, fountain
vòi phun sơ cấp
bucket pump, fountain, noria, outlet, source, source of water, spring
nguồn nước