TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 source

cực nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn sinh nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn dữ trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư mục gốc hữu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn điện quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn năng lượng được điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nguồn điện áp cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nước suối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên nhân thất bại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 source

 source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resources supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective root directory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary power source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulated power supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-tension power supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure cause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source /điện/

cực nguồn

 source

nguồn sinh nước

resources supply, source

nguồn dữ trữ

Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

effective root directory, source

thư mục gốc hữu dụng

Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

rotary power source, source

nguồn điện quay (dự phòng)

regulated power supply, source

nguồn năng lượng được điều chỉnh

high-tension power supply, source

bộ nguồn điện áp cao

 river head, river source, source

nguồn sông

fountain, jet hole, source, spring

mạch nước suối

Là một lỗ khoang trong lòng đất được khoan bằng áp lực của nước hoặc chất lỏng.

A borehole drilled by a strong stream of air or fluid.

failure cause, ground, reason, source

nguyên nhân thất bại