Việt
nguồn sông
nguồn sinh nước
nguồn sinh lực
mạch
nguồn nước
nguồn suếi
nguồn
nguồn suối ~ of energy nguồn năng lượng ~ of loud ngu ồ n vật chất tả i đi ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of water trouble nguồn ngập lụt additional ~ nguồn phụ
Anh
source
river head
river source
Đức
Quelle
Lebensquelle
Flufiquelle
nguồn ; nguồn sông , nguồn suối ~ of energy nguồn năng lượng ~ of loud ngu ồ n vật chất tả i đi ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of water trouble nguồn ngập lụt additional ~ nguồn phụ , nguồn bổ xung air-mass ~ nguồn (phát sinh) khối khí cold ~ nguồn lạnh gas discharge ~ nguồn nhả khí heat ~ nguồn nhiệt light ~ nguồn sáng mineral ~ nguồn khoáng vật noise ~ nguồn tiếng ồn non-point ~ nguồn phân tán radiation ~ nguồn bức xạ river ~ nguồn sông water ~ nguồn nước
Lebensquelle /die (geh.)/
nguồn sông; nguồn sinh lực;
Quelle /[’kvela], die; -n/
mạch; nguồn nước; nguồn suếi; nguồn sông;
Quelle /f/KT_ĐIỆN, TH_LỰC/
[EN] source
[VI] nguồn sông, nguồn sinh nước
river head, river source, source
Flufiquelle /f =, -n/
nguồn (ngọn) sông; Flufi