TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

source

nguồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nguồn sông

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nguồn gốc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia lửa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát ra tia lừa điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nguồn năng lượng

 
Tự điển Dầu Khí

nguồn bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn sinh nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kho chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn suối ~ of energy nguồn năng lượng ~ of loud ngu ồ n vật chất tả i đi ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of water trouble nguồn ngập lụt additional ~ nguồn phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nguồn suối/gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cội nguồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn: tư liệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài liệu gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vùng nguồn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
power source

nguồn năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn cung cấp năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
current source

nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 river source

nguồn sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rotary power source

nguồn điện quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

source

source

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

repository

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

origin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
power source

power source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
current source

current source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
source :

source :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
 river source

 river head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rotary power source

rotary power source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

source

Quelle

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ursprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Source-Elektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herkunft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellenelektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ursprungsblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kathode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuführungselektrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beginn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quellenangabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
power source

Energiequelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
current source

Stromquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

source

source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bloc emetteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cathode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

origine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents are not the source of certainty. There are one million sources.

Cha mẹ không phải là cái nguồn duy nhất cho lời khuyên chắc chắn, mà có đến cả triệu nguồn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

source,reference

[DE] Quellenangabe

[EN] source, reference

[FR] Source

[VI] Nguồn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng nguồn

source (of a field-effect transistor)

Vùng mà từ đó các phần tử mang điện tích chủ yếu chạy vào kênh dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source

bộ nguồn

source

cực nguồn

source

nguồn điện

source

nguồn dòng

source

nguồn gốc

source

nguồn điện áp

 river head, river source, source

nguồn sông

rotary power source, source

nguồn điện quay (dự phòng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

source

nguồn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

source :

nguon, nguồn gốc, căn nguyên, căn bàn, căn cứ. [HC] income tax collected at source - (Mỹ) thuế lợi tức thu tại gốc. - country source - nguồn gốc xứ sờ, nguyên quán, nguyên xứ. - retention at the source - (Anh) giữ lại tại gốc. - stoppage at the source - (LHQ) đình chỉ tại gốc. - source tax - thuế tại gốc. - taxation at source - đánh thuế tại gốc - withholding at source - giữ lại tại gốc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

source

Nguồn suối/gốc, cội nguồn, căn nguyên, nguồn: tư liệu, xuất xứ, tài liệu gốc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Quelle

source

Ursprung

source

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

source

Nguồn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Source

Nguồn gốc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

source

cực nguồn, cực gốc Cực của transito hiệu ứng trường. Cực này tương ứng với cực phát (emitter) của loại transito thường. Xem thêm field- effect transistor.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source /SCIENCE/

[DE] Quelle

[EN] source

[FR] source

source /IT-TECH/

[DE] Ursprungsblock

[EN] source

[FR] bloc emetteur

source /IT-TECH/

[DE] Quelle

[EN] source

[FR] source

source /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kathode; Quelle; Senke; Source; Zuführungselektrode

[EN] source

[FR] cathode; source

source /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quelle; Source

[EN] source

[FR] source

origin,source

[DE] Ausgangspunkt; Beginn

[EN] origin; source

[FR] origine

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

source

nguồn ; nguồn sông , nguồn suối ~ of energy nguồn năng lượng ~ of loud ngu ồ n vật chất tả i đi ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of water trouble nguồn ngập lụt additional ~ nguồn phụ , nguồn bổ xung air-mass ~ nguồn (phát sinh) khối khí cold ~ nguồn lạnh gas discharge ~ nguồn nhả khí heat ~ nguồn nhiệt light ~ nguồn sáng mineral ~ nguồn khoáng vật noise ~ nguồn tiếng ồn non-point ~ nguồn phân tán radiation ~ nguồn bức xạ river ~ nguồn sông water ~ nguồn nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ursprung /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Ursprung /m/TH_LỰC/

[EN] source

[VI] nguồn (nước)

Strahlungsquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn bức xạ

Source /f/V_LÝ/

[EN] source

[VI] cực nguồn (tranzito trường)

Source-Elektrode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] cực nguồn

Herkunft /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Quelle /f/KT_ĐIỆN, TH_LỰC/

[EN] source

[VI] nguồn sông, nguồn sinh nước

Quellenelektrode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Lichtquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] source

[VI] nguồn

Quelle /f/M_TÍNH/

[EN] repository, source

[VI] kho chứa, nguồn

Spannungsquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] power supply, source, voltage source

[VI] nguồn , bộ nguồn, nguồn điện áp

Energiequelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] power source, power supply, source

[VI] nguồn năng lượng, nguồn cung cấp năng lượng, bộ nguồn

Stromquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] current source, power source, source

[VI] nguồn, nguồn dòng, nguồn điện

Tự điển Dầu Khí

source

[sɔ:s]

o   nguồn năng lượng

o   nguồn, nguồn sông

§   source of energy : nguồn năng lượng

§   source of sediments : nguồn trầm tích

§   source operator crew : đội tạo nguồn

§   source productivity index : chỉ số sản lượng

§   source rock : đá mẹ

§   source-bed : lớp đá mẹ, lớp đá gốc

§   sour-service trim : hệ hợp lưu huỳnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

source

ngùồn; cực nguền 1. Trong xử lý thông tin, nguồn là đĩa, tệp, tài liệu hoặc sưu tập thông tin khác mà từ đó dữ liệu được chuyền đi. 2. Cực nguồn là đầu nối ra ờ tranzlto trường mà từ đó các hạt tải chủ yếu chạy vào kênh dẫn trong vật liệu bán dẫn hay là một trong ba cực của tranzlto MOS, gồm cực nguồn, cực máng và cực cửa. Dòng điện chạy từ cực nguồn tới cực máng k(ii điện áp tác dụng vào tranzito qua cực cửa. Cực nguồn MOS cổ thề so sánh với chân emitơ ở tranzito lưỡng cực.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Source

[DE] Quelle

[EN] Source

[VI] tia lửa, phát ra tia lừa điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

source

nguồn