Ursprung /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] source
[VI] nguồn
Ursprung /m/TH_LỰC/
[EN] source
[VI] nguồn (nước)
Strahlungsquelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] source
[VI] nguồn bức xạ
Source /f/V_LÝ/
[EN] source
[VI] cực nguồn (tranzito trường)
Source-Elektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] source
[VI] cực nguồn
Herkunft /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] source
[VI] nguồn
Quelle /f/KT_ĐIỆN, TH_LỰC/
[EN] source
[VI] nguồn sông, nguồn sinh nước
Quellenelektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] source
[VI] nguồn
Lichtquelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] source
[VI] nguồn
Quelle /f/M_TÍNH/
[EN] repository, source
[VI] kho chứa, nguồn
Spannungsquelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power supply, source, voltage source
[VI] nguồn , bộ nguồn, nguồn điện áp
Energiequelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power source, power supply, source
[VI] nguồn năng lượng, nguồn cung cấp năng lượng, bộ nguồn
Stromquelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] current source, power source, source
[VI] nguồn, nguồn dòng, nguồn điện