TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beginn

sự khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beginn

start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

onset/start

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

origin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beginn

Beginn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Einsetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgangspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfang

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

beginn

origine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

début

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor Beginn an

ngay từ đầu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Anfang,Beginn

début

Anfang, Beginn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangspunkt,Beginn

[DE] Ausgangspunkt; Beginn

[EN] origin; source

[FR] origine

Từ điển Polymer Anh-Đức

onset/start

Einsetzen, Beginn (einer Reaktion)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beginn /m -(e)s/

sự] bắt đầu, khỏi đầu; vor Beginn an ngay từ đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beginn /m/M_TÍNH/

[EN] start

[VI] sự khởi động, sự bắt đầu