TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

début

header

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

début

Anfang

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beginn

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

début

début

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en-tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

début,en-tête /IT-TECH/

[DE] Anfang; Kopf; Kopfteil; Kopfzeile

[EN] header

[FR] début; en-tête

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

début

début

Anfang, Beginn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

début

début [deby] n. m. 1. Lúc bắt đầu. Depuis le début du mois: Từ lúc dầu tháng. Du début jusqu’à la fin: Từ dầu dến cuối. Tout au début, au tout début: Mọi bưóc đầu. 2. Au pl. Buớc đầu, buớc đi đầu tiên. Faire ses débuts dans le monde: Bưóc dầu vào dòi. Les débuts d’un comédien, d' un écrivain: Bưóc dầu của một nhà hài kịch, một nhà văn.