TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kopfteil

bộ phận đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lóser ~ teil gối gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gối xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kopfteil

head piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overhead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

header

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kopfteil

Kopfteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Overhead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kopfteil

surcharge d'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

début

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en-tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóser Kopf teil

gối gấp, gối xếp;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfteil,Overhead /IT-TECH/

[DE] Kopfteil; Overhead

[EN] overhead

[FR] surcharge d' information

Anfang,Kopf,Kopfteil,Kopfzeile /IT-TECH/

[DE] Anfang; Kopf; Kopfteil; Kopfzeile

[EN] header

[FR] début; en-tête

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfteil /m -(e)s, -e:/

m -(e)s, -e: lóser Kopf teil gối gấp, gối xếp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfteil /m/KTH_NHÂN/

[EN] head piece

[VI] bộ phận đầu