TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overhead

trên trần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổng phí tôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trên mặt đât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trèn nóc máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trẽn cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phí tổn điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên nóc máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian tốn thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian gián tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi phí quản lý

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tổng phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phía bên trên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. tạp phí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

treo trần

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tổng chi phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vượt khỏi đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở trên cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

overhead

overhead

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhead costs

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

indirect costs

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

system overhead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhead product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overhead

Overhead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerungsaufwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

über Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überland-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Allgemeine Geschäftskosten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gemeinkosten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kopfteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemverwaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemverwaltungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfdestillat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfprodukt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overhead

surcharge d'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distillat de tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit de tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit de tête de distillation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suddenly a flock of birds darts overhead.

Lúc ấy một đàn chim bay qua.

Clouds overhead come together, move apart, come together again with the pace of successive exhales and inhales.

Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhead /IT-TECH/

[DE] Kopfteil; Overhead

[EN] overhead

[FR] surcharge d' information

overhead,system overhead /IT-TECH/

[DE] Systemverwaltung; Systemverwaltungszeit

[EN] overhead; system overhead

[FR] temps système

head product,overhead,overhead product,top product /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kopfdestillat; Kopfprodukt

[EN] head product; overhead; overhead product; top product

[FR] distillat de tête; produit de tête; produit de tête de distillation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overhead

tổng chi phí, ở trên đầu, vượt khỏi đầu, ở trên cao

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Overhead

treo trần

Từ điển pháp luật Anh-Việt

overhead

: ớ trên dấu, ở phía trên, ớ tẳng trên. - overhead expenses - tông phí, tông sờ phi. - overhead price - giá bao khoán. - to divide the overhead - tách khoán tòng phi.

Từ điển toán học Anh-Việt

overhead

kt. tạp phí

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

overhead

Tổng phí, phía bên trên (trên: đầu, trời, ...)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Overhead

(n) chi phí quản lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhead /toán & tin/

bit trên đầu

overhead /toán & tin/

ở trên đầu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

overhead

overhead

Allgemeine Geschäftskosten

overhead,overhead costs,indirect costs

overhead, overhead costs, indirect costs

Gemeinkosten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerungsaufwand /m/V_THÔNG/

[EN] overhead

[VI] phí tổn điều khiển

über Kopf /adv/CT_MÁY/

[EN] overhead

[VI] trên cao, trên trần

Überland- /pref/ÔTÔ/

[EN] overhead

[VI] trên cao, trên nóc máy

Overhead /nt/V_THÔNG/

[EN] overhead

[VI] thời gian tốn thêm, thời gian gián tiếp

Tự điển Dầu Khí

overhead

['ouvəhed]

  • danh từ

    o   chi phí quản lý của cơ quan cấp trên

    Chi phí do cơ quan cấp dưới nộp lên cấp trên theo tỷ lệ qui định.

    o   phần cất đỉnh tháp

    o   tổng chi phí

  • tính từ

    o   trên cao

    §   bubble tower overhead : phần cất đỉnh tháp chưng (kiểu chóp bọt)

    §   diplomatic overhead : dầu lửa lậu

    §   factory overhead : tổng phí sản xuất

    §   manufacturing overhead : tổng phí sản xuất

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    overhead

    thời gian tốn thêm, thời gian gián tiểp Thời gian hệ máy ưnh tiêu tốn cho các tính toán không đóng góp trực tiếp vào tiến trình của bất kỳ nhiệm vụ người dùng nào trọng hệ thống, như phân phối tàỉ nguyên, đáp ứng những điều kiện ngoại lệ, tao ra. sự bảo vệ và độ tin cậy và kế tọán. Thời gian này thường làm tặng thêm thời gian xử lý nhưng nói chong là cần thiết. Ví dụ, trong truyền thông, kiềm lỗi là một dạng thời gian tốn thêm vốn được thêm vào các thông bậo sao cho các chương trình gừl và nhận đều có thề kiềm tra sự truyền.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    overhead

    tổng phí tôn; trên mặt đât; trèn nóc máy; trẽn cao; trên trần