TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí quản lý

chi phí quản lý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi phí quản lý

administration expense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Administrative cost

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

administration cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 administration cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 administration expense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Overhead

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

chi phí quản lý

Verwaltungskosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltungskosten /(PL)/

chi phí quản lý;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

administration expense

chi phí quản lý

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Overhead

(n) chi phí quản lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

administration expense

chi phí quản lý

administration cost

chi phí quản lý

 administration cost, administration expense

chi phí quản lý

Từ điển kế toán Anh-Việt

Administrative cost

chi phí quản lý