TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeinkosten

Chi phí chung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chi phí chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh phí chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí gián tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí gián tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gemeinkosten

Overhead costs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

overhead

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

indirect costs

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gemeinkosten

Gemeinkosten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinkosten /(PI.) (Wirtsch.)/

chi phí chung; chi phí gián tiếp; chi phí điều hành (indirekte Kosten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinkosten /pl/

các chi phí chung, kinh phí chung, chi phí gián tiếp.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gemeinkosten

[EN] common cost

[VI] chi phí chung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gemeinkosten

overhead costs

Gemeinkosten

Gemeinkosten

overhead, overhead costs, indirect costs

Gemeinkosten

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gemeinkosten

[EN] Overhead costs

[VI] Chi phí chung