Việt
tổng phí
chi phí tổng.
phía bên trên
Anh
overhead
Total cost
Tổng phí
Tổng phí; chi phí tổng.
Tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định.
Tổng phí, phía bên trên (trên: đầu, trời, ...)
overhead /hóa học & vật liệu/
tổng (chi) phí
overhead /điện tử & viễn thông/