TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng phí

tổng phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

chi phí tổng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

phía bên trên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tổng phí

tổng phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tổng phí

 overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tổng phí

 overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Total cost

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

overhead

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tổng phí

Tổng phí; chi phí tổng.

Tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tổng phí

Tổng phí; chi phí tổng.

Tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

overhead

Tổng phí, phía bên trên (trên: đầu, trời, ...)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Total cost

Tổng phí; chi phí tổng.

Tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead /hóa học & vật liệu/

tổng (chi) phí

 overhead /điện tử & viễn thông/

tổng phí