TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overhead

sản phẩm bay hơi lên cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng vốn đầu tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng kinh phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần cất đỉnh tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ tục bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên nóc máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian gián tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tốn thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi phí phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phí tổn điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe điện trên không kiểu một cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dự toán chi phí quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước thượng lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overhead

 overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monocable aerial rope way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead bits

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subaerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incidental expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

administration expense budget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost of upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper cylinder lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead

sản phẩm bay hơi lên cao

 overhead

tổng vốn đầu tư

 overhead /hóa học & vật liệu/

tổng (chi) phí

 overhead /cơ khí & công trình/

tổng kinh phí

 overhead /điện tử & viễn thông/

tổng phí

 overhead

phần cất đỉnh tháp

 overhead /hóa học & vật liệu/

phần cất đỉnh tháp

 overhead /toán & tin/

thủ tục bổ sung

 overhead /cơ khí & công trình/

tổng vốn đầu tư

 overhead /toán & tin/

trên đầu

 overhead /ô tô/

trên nóc máy

 overhead /cơ khí & công trình/

trên trần

 overhead /điện tử & viễn thông/

thời gian gián tiếp

 overhead /điện tử & viễn thông/

thời gian tốn thêm

 overhead /xây dựng/

chi phí phụ

 overhead

phí tổn điều khiển

 overhead /điện tử & viễn thông/

phí tổn điều khiển

 overhead

ở trên đầu

 overhead /hóa học & vật liệu/

sản phẩm bay hơi lên cao

Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.

The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.

monocable aerial rope way, overhead /xây dựng/

xe điện trên không kiểu một cáp

 overhead, overhead bit, overhead bits

bit trên đầu

 aground, overhead, subaerial, surface

trên mặt đất

 additional expenses, incidental expenses, overhead

chi phí phụ

administration expense budget, cost of upkeep, overhead

dự toán chi phí quản lý

high water, overhead, upper cylinder lubricant, upper pool

nước thượng lưu