overhead
sản phẩm bay hơi lên cao
overhead
tổng vốn đầu tư
overhead /hóa học & vật liệu/
tổng (chi) phí
overhead /cơ khí & công trình/
tổng kinh phí
overhead /điện tử & viễn thông/
tổng phí
overhead
phần cất đỉnh tháp
overhead /hóa học & vật liệu/
phần cất đỉnh tháp
overhead /toán & tin/
thủ tục bổ sung
overhead /cơ khí & công trình/
tổng vốn đầu tư
overhead /toán & tin/
trên đầu
overhead /ô tô/
trên nóc máy
overhead /cơ khí & công trình/
trên trần
overhead /điện tử & viễn thông/
thời gian gián tiếp
overhead /điện tử & viễn thông/
thời gian tốn thêm
overhead /xây dựng/
chi phí phụ
overhead
phí tổn điều khiển
overhead /điện tử & viễn thông/
phí tổn điều khiển
overhead
ở trên đầu
overhead /hóa học & vật liệu/
sản phẩm bay hơi lên cao
Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
monocable aerial rope way, overhead /xây dựng/
xe điện trên không kiểu một cáp
overhead, overhead bit, overhead bits
bit trên đầu
aground, overhead, subaerial, surface
trên mặt đất
additional expenses, incidental expenses, overhead
chi phí phụ
administration expense budget, cost of upkeep, overhead
dự toán chi phí quản lý
high water, overhead, upper cylinder lubricant, upper pool
nước thượng lưu