TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí phụ

chi phí phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi phí phụ

incidental expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incidental expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additional expenses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhead cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chi phí phụ

Nebenausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Integration von Schneidsystemen in die Blasform (Bild 2) oder in die an der Form befestigte Maske (Bild 3) reduziert man die Folgekosten für den Beschnitt der Blasteile.

Chi phí phụ cho việc cắt chi tiết thổi có thể được tiết giảm bằng cách tích hợp hệ thống cắt vào khuôn thổi (Hình 2) hay vào mặt nạ dập gắn chặt vào khuôn (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenausgabe /die/

(meist PL) chi phí phụ; chi phí phát sinh;

Nebenkosten /(P1-)/

chi phí phụ; chi phí phát sinh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incidental expenses

chi phí phụ

 additional expenses /xây dựng/

chi phí phụ

 incidental expenses /xây dựng/

chi phí phụ

 overhead /xây dựng/

chi phí phụ

 overhead cost /xây dựng/

chi phí phụ

additional expenses

chi phí phụ

overhead cost

chi phí phụ

 additional expenses, incidental expenses, overhead

chi phí phụ