TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên mặt đất

trên mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền nhỏ lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoài trời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trên mặt đất

above ground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 aground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subaerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aboveground

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

trên mặt đất

übertage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberirdisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berirdisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Hochbau geschieht Schallschutz durch Schalldämmung.

Ở công trình xây dựng trên mặt đất, việc ngăn tiếng ồn được thực hiện qua cách âm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Trinkwassergewinnung aus Oberflächenwasser über Uferfiltrat

Hình 1: Khai thác nước từ nguồn nước trên mặt đất bằng lọc

Der Rest fließt oberflächig ab oder versickert im Grundwasser (Seite 256).

Phần còn lại chảy trên mặt đất hay thấm xuống nguồn nước ngầm (trang 256).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Herbstblatt auf dem Boden, rot, golden und braun, zerbrechlich.

Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A leaf on the ground in autumn, red and gold and brown, delicate.

Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sachen liegen ganz unten im Koffer

các món đồ nằm tận dưới đáy va ly.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overground

trên mặt đất, nghiền nhỏ lại (tuyển)

above ground

trên mặt đất, hở, lộ thiên, ngoài trời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berirdisch /(Adj.)/

trên cao; trên mặt đất;

un /ten ['untan] (Adv.)/

trên mặt đất; dưới đất; dưới đáy;

các món đồ nằm tận dưới đáy va ly. : die Sachen liegen ganz unten im Koffer

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aboveground

trên mặt đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aground, overhead, subaerial, surface

trên mặt đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übertage /adv/THAN/

[EN] above ground

[VI] trên mặt đất

oberirdisch /adj/THAN/

[EN] overground

[VI] trên mặt đất