TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài trời

ngoài trời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trên thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên ngoài

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ngoài vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ngoại khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên mặt đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngoài trời

outdoor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

open-air

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

afield

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 afield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outdoor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

above ground

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ngoài trời

unter freiem Himmel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Freien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Freiluft...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außerschulisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P271 Nur im Freien oder in gut belüfteten Räumen verwenden.

P271 Chỉ được sử dụng ngoài trời hay ở nơi thật thoáng khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feldstärkemessungen sind grundsätzlich nur im Freien durchzuführen.

Cường độ trường được tiến hành ngoài trời

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außensilos für Kunststoffgranulate

Silo ngoài trời lưu trữ hạt chất dẻo

Sind die Säcke in PE-Folie eingeschweißt, ist eine Lagerung auch im Freien möglich.

Nếu bao bì làm bằng màng PE hàn kín thì có thể để ngoài trời.

Im Außenbereich kommen vorwiegend Edelstahlkonstruktionen zum Einsatz.

Nếu ở ngoài trời thì đa số silo được làm bằng thép và kết cấu thép không gỉ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

above ground

trên mặt đất, hở, lộ thiên, ngoài trời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerschulisch /(Adj.)/

ngoại khóa; ngoài trời; ngoài trường;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Outdoor

ngoài trời, bên ngoài, ngoài vào

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freiluft...

ngoài trời, lộ thiên; Freiluft...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afield, offing, outdoor

ngoài trời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

open-air

ngoài trời

afield

trên thực địa, ngoài trời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoài trời

unter freiem Himmel, im Freien

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outdoor

ngoài trời