TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

above ground

trên mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất trên mặt

 
Tự điển Dầu Khí

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoài trời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

above ground

above ground

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

above ground

übertage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberirdisch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

above ground

trên mặt đất, hở, lộ thiên, ngoài trời

Lexikon xây dựng Anh-Đức

above ground

above ground

oberirdisch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übertage /adv/THAN/

[EN] above ground

[VI] trên mặt đất

Tự điển Dầu Khí

above ground

o   đất trên mặt