TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lộ thiên

lộ thiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài trời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên mặt đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không mui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tắc nghẽn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lộ thiên

open cast

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 accessible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypethral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ourdoor

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uncovered

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

above ground

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

open

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lộ thiên

unter freiem Himmel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über Tage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Freiluft...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Gebetsturm, hoch und oktogonal, mit offenem Balkon, feierlich, umgeben von Wappen.

Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A tower of prayer, tall and octagonal, open balcony, solemn, surrounded by arms.

Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine offene Bauweise

một kiểu xây dựng thoáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

hở; lộ thiên; thoáng; trống trải; quang đãng (nicht geschlossen);

một kiểu xây dựng thoáng. : eine offene Bauweise

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

above ground

trên mặt đất, hở, lộ thiên, ngoài trời

open

mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freiluft...

ngoài trời, lộ thiên; Freiluft...

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lộ thiên

ourdoor, uncovered

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessible, hypethral, open

lộ thiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lộ thiên

unter freiem Himmel, über Tage; khai mỏ lộ thiên Tagebau m; sán khấu lộ thiên Freilichtbühne f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

open cast

lộ thiên (mỏ)