TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoáng

thoáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thoáng

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbeifliegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dahineilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dahinjagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

licht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luftig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man thinks briefly about the award he is to receive.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter an einem gut belüfteten Ort aufbewahren

Bảo quản bình chứa ở nơi thoáng khí

P403 An einem gut belüfteten Ort aufbewahren.

P403 Bảo quản ở chỗ thật thoáng khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für gute Be­ und Entlüftung sorgen.

Giữ cho thoáng khí và thông gió.

Bei der Arbeit für gute Lüftung sorgen.

Khi làm việc giữ cho thoáng khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine offene Bauweise

một kiểu xây dựng thoáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

hở; lộ thiên; thoáng; trống trải; quang đãng (nicht geschlossen);

một kiểu xây dựng thoáng. : eine offene Bauweise

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoáng

1) schnell (a), rasch (a); vorbeifliegen vi, dahineilen vi, dahinjagen vi; thoáng một cái im Nu, im Handumdrehen;

2) hell (a), licht (a), luftig (a).