TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasch

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo vát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhảu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rasch

prompt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

quick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rasch

rasch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um rasch zu einem Ergebnis zu kommen, sollte man folgende Vorgehensweise beachten:

Để nhanh chóng thu được kết quả, nên lưu ý đến các bước tiến hành sau đây:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckanstieg erfolgt rasch und die Bremsen sprechen schnell an.

Áp suất tăng nhanh và phanh đáp ứng một cách nhanh chóng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und die, die in die Außenwelt zurückkehren... Kinder wachsen rasch

Thế những kẻ từ đó quay trở ra thế giới bên ngoài thì sao?

Rasch vergessen sie die jahrhundertelangen Schwüre, die für sie nur Sekunden dauerten.

Họ nhanh chóng quên những lời thề thốt mất cả trăm năm mới nói xong mà họ thấy như chỉ vài giây thôi.

Rasch folgen ihm andere, die die Vögel aus der Stadt erspäht haben.

Những người khác thấy đàn chim bay từ phố ra cũng chạy vội theo anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lief, so rasch er konnte

nó chạy nhanh hết mức

sich rasch ausbreiten

nhanh chóng lan ra.

notieren Sie das rasch!

cô hãy ghi nhanh lại điều này!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/

nhanh; nhanh chóng; gấp; vội; cấp tốc;

er lief, so rasch er konnte : nó chạy nhanh hết mức sich rasch ausbreiten : nhanh chóng lan ra.

rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/

nhanh nhẹn; tháo vát; nhanh nhảu; lẹ làng;

notieren Sie das rasch! : cô hãy ghi nhanh lại điều này!

Rasch /heit, die; -/

tốc độ nhanh; độ nhanh; sự nhanh chóng;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rasch

prompt

rasch

quick