TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ nhanh

tốc độ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tốc độ nhanh

Eiltempo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit diesem System lassen sich hohe Verfahrgeschwindigkeiten und ein sanfter Werkzeugschluss erreichen.

Với hệ thống này, khuôn có thể đóng với tốc độ nhanh và êm nhẹ.

Für höhere Geschwindigkeiten sorgen Rollensegmente für das Abstreifen der Platten.

Đối với tốc độ nhanh hơn, các phân đoạn bằng trục lăn được sử dụng thêm vào để gạt bớt các tấm phẳng.

Die Elektromotoren werden mit Wellen ohne Passfedernut gefertigt,weil hierbei geringste Unwuchten und hohe Rundlaufgenauigkeiten zu erreichen sind.

Các động cơ điện được chế tạo với trục quay không có rãnh then để đạt độ mất cân bằng nhỏ nhất và độ chính xác đồng tâm (độ đảo) cao ở tốc độ nhanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schnellarbeitsstähle

Thép gió (gia công tốc độ nhanh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiltempo /das (ugs.)/

tốc độ nhanh; sự nhanh chóng;

Rasch /heit, die; -/

tốc độ nhanh; độ nhanh; sự nhanh chóng;