Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
quick,fast
mau, nhanh, lẹ
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
rasch
quick
schnell
quick
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ungelöst /adj/CNSX/
[EN] quick
[VI] nhanh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt