TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnell

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng vánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo điều kiện chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao tô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán ăn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa ăn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guồng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

schnell

fast

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

quick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rapid

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

speedy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ryce

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

swift

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

yarn-windle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

schnell

schnell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rolle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ryce

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Garnwindel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch lassen sich Karosserieschäden schnell feststellen.

Qua đó hư hỏng ở thân vỏ xe có thể được xác định nhanh chóng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für schnell wechselnde Drücke geeignet

Thích hợp cho áp suất thay đổi nhanh

Messung schnell wechselnder Strömungsgeschwindigkeiten möglich

Có thể đo được vận tốc các dòng chảy đổi chiều nhanh

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Steuerung ins Schnell

Điều khiển chạy nhanh

:: Kompressionsentlastung zu schnell oder zugroß.

:: Gi ả m áp l ự c (gi ả m t ả i nén) quá nhanh ho ặ cquá lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu schnell fahren

lái xe quá nhanh

schnell sprechen

nói nhanh

sich schnell ausbreiten

lan truyền nhanh chóng

auf die Schnelle (ugs.)

cụm từ này có hai nghĩa: (a) đê đàng, mau lẹ

(b) trong trời gian ngắn.

eine schnelle Straße

một con đường có thể chạy nhanh.

schnelles Geld

tiền kiếm được trong thời gian ngắn.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rolle,Ryce,schnell,Garnwindel

[EN] reel, ryce, swift, yarn-windle

[VI] guồng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnell /[fncl] (Adj.)/

nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; lẹ làng;

zu schnell fahren : lái xe quá nhanh schnell sprechen : nói nhanh sich schnell ausbreiten : lan truyền nhanh chóng auf die Schnelle (ugs.) : cụm từ này có hai nghĩa: (a) đê đàng, mau lẹ (b) trong trời gian ngắn. :

schnell /[fncl] (Adj.)/

tạo điều kiện chạy nhanh; có thể chạy nhanh; cao tô' c;

eine schnelle Straße : một con đường có thể chạy nhanh.

schnell /[fncl] (Adj.)/

(ugs ) cấp tốc; cấp kỳ; mau lẹ;

schnelles Geld : tiền kiếm được trong thời gian ngắn.

Schnell /im.biss, der/

quán ăn nhanh;

Schnell /im.biss, der/

(selten) bữa ăn nhanh; món ăn nhanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnell /I a/

1. nhanh, nhanh chóng, cắp bách, cấp thiết; 2. nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. vội vàng, hấp tấp, vội vã; II adv 1. [một cách] nhanh chóng, chóng vánh; schnell wie der Blitz nhanh như chóp; so schnell wie [als] möglich, möglichst schnell càng nhanh càng tốt; 2. [một cách] nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. [một cách] vội vàng, hấp tấp, vội vã; schnell entschlossen không nghĩ lâu la.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schnell

fast

schnell

quick

schnell

rapid

schnell

speedy