Việt
cuôn dãy II chạy nhanh
Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
ống quấn
guồng quấn
guồng
Anh
swift
cylinder
reel
ryce
yarn-windle
Đức
Haspeltrommel
Mauersegler
Trommel eines Abfallreinigers
Rolle
Ryce
schnell
Garnwindel
Pháp
martinet noir
tambour
Rolle,Ryce,schnell,Garnwindel
[EN] reel, ryce, swift, yarn-windle
[VI] guồng
swift /ENVIR/
[DE] Mauersegler
[EN] swift
[FR] martinet noir
cylinder,swift /TECH,INDUSTRY/
[DE] Trommel eines Abfallreinigers
[EN] cylinder; swift
[FR] tambour
Haspeltrommel /f/KT_DỆT/
[VI] ống quấn, guồng quấn
SWIFT /toán & tin/
SWIFT