TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swift

cuôn dãy II chạy nhanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống quấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guồng quấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guồng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

swift

swift

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ryce

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

yarn-windle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

swift

Haspeltrommel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauersegler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trommel eines Abfallreinigers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rolle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ryce

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

schnell

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Garnwindel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

swift

martinet noir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tambour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rolle,Ryce,schnell,Garnwindel

[EN] reel, ryce, swift, yarn-windle

[VI] guồng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swift /ENVIR/

[DE] Mauersegler

[EN] swift

[FR] martinet noir

cylinder,swift /TECH,INDUSTRY/

[DE] Trommel eines Abfallreinigers

[EN] cylinder; swift

[FR] tambour

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haspeltrommel /f/KT_DỆT/

[EN] swift

[VI] ống quấn, guồng quấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SWIFT /toán & tin/

hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới

Từ điển kế toán Anh-Việt

SWIFT

Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swift

cuôn dãy II chạy nhanh